- Hệ đo: m - Dải đo : 0.04 0.05 0.06 0.07 0.08 0.10 0.15 0.20 0.30 1.00 2.00 3.00 - Chiều dài : 100mm - Số lá : 12 - Trọng lượng tĩnh : 100 g
Dụng cụ đo kích thước chuẩn cấp 1 bằng thép 5.12mm ( GB1-512 ) Niigata seiki
Mã: GB1-512
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 16.000mm ( PG -16.000mm )
Mã: PG -16.000mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 6.450mm ( PG +6.450mm )
Mã: PG +6.450mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 8.850mm ( PG +8.850mm )
Mã: PG +8.850mm
© 2025 by MEB.JSC.